Bộ nhớ (memory)
|
- Bộ nhớ đệm 128 Kb
- Bộ nhớ Flash 256 Kb
|
Giao tiếp (cổng, giắc...)
|
- USB hoặc Ethernet (LAN)
- RJ-11 (kết nối với và điều khiển ngăn kéo dựng tiền thu ngân)
|
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét...)
|
160mm/giây
|
Độ phân giải (mật độ dpi)
|
203dpi (576 dots/line hoặc 512 dots/line)
|
Hệ điều hành (OS)
|
- T80A-U (USB): tương thích với máy tính chạy HĐH Windows
- T80A-E (Ethernet/LAN): tương thích với HĐH Windows, Android, iOS
|
Mã vạch (đọc, in)
|
In được các loại mã vạch 1D và 2D
|
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ)
|
- Dao cắt giấy: 1.5 triệu lần cắt
- Đầu in: 150km giấy
|
Cảm biến (sensor)
|
cảm biến mở nắp + cảm biến tín hiệu in + cảm biến lỗi
|
Khổ in / khổ giấy
|
Khổ in rộng 80mm (k80)
|
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console)
|
tương thích bộ lệnh ESC/POS
|
Cutter (dao cắt)
|
dao cắt giấy tự động: có
|
Kích cỡ (size)
|
ANK, Font A: 1.5mm x 3.0mm (12x24 điểm); Font B: 1.1mm x 2.1mm (9x17 điểm)
|
SDK (Software Development Kit)
|
iOS/Android/Windows
|
Điện áp (nguồn điện)
|
- Dòng vào: AC 110V/220V, 50~60Hz
- Dòng ra: DC 24V/2.5A
|
Kích thước (mm)
|
183.3mm × 140mm × 141.5mm
|
Màu sắc
|
đen
|
Môi trường (điều kiện) hoạt động
|
Nhiệt độ môi trường: -10~60°c độ ẩm 10~90%
Môi trường làm việc: 0~45°c độ ẩm 10~80%
|
Phụ kiện đi kèm
|
Dây USB, dây nguồn, nắn dòng (adapter), đĩa CD driver
|
Trọng lượng (gram)
|
1.0kg (1.000gr)
|