| Model | 350BM | 
		
			| Độ phân giải | 203 DPI | 
		
			| Kiểu in | In nhiệt trực tiếp | 
		
			| Tốc độ in tối đa | 152 mm (6") / s | 
		
			| Khổ in tối đa | 76 mm | 
		
			| Chiều dài in tối đa | 1778 mm(70'') | 
		
			| Tiện ích | In liên tục, khoảng cách, vạch đen, đục lỗ và gấp | 
		
			| Khổ giấy | 25.4 mm ~ 82mm (1.0"-4.6") | 
		
			| Dộ dày giấy | 0.06~0.254 mm (2.36~10mil) | 
		
			| Lõi giấy | 25.4 ~ 76.2 mm (1 "~ 3 ") | 
		
			| Độ dài tem | 10 mm ~1778 mm | 
		
			| Bộ xử lý | 32-bit CPU | 
		
			| Bộ nhớ | 4MB Flash Memory, 4MB SDRAM, Flash memory can be expanded to Max. 4 GB | 
		
			| Cổng giao tiếp | Tiêu chuẩn: USB + LAN + RS232  | 
		
			| Cảm biến | ①Cảm biến đục lỗ②Cảm biến nắp giấy
 ③Cảm biến vạch đen
 ④Cam biến khoảng cách | 
		
			| Kiểu ký tự | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. | 
		
			| Mã vạch 1D | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 | 
		
			| Mã vạch 2D | CODABLOCK F mode, DataMatrix, Maxicode, PDF-417, Aztec, MicroPDF417, QR code, RSS Barcode (GS1 Databar) | 
		
			| Xoay | 0°、90°、180°、270° | 
		
			| Emulaion | TSPL、EPL、ZPL、DPL | 
		
			| Kích thước | 220 x 148 x 150mm | 
		
			| Trọng lượng | 1.44 kg | 
		
			| Bảo hành | 12 Tháng | 
		
			| Độ bền đầu in | 30 km | 
		
			| Driver cho | Windows/ Linux/ Mac | 
		
			| SDK | Windows/ Android/ iOS | 
		
			| Nguồn điện vòa | AC 110-240V | 
		
			| Nguồn điện ra | DC 24V-2.5A | 
		
			| Lựa chọn từ nhà sản xuâts | ① Lan        ② Bluetooth       ③ WIFI       ④ TF card    ⑤ RTC     ⑥Peeling machine     ⑦Cutter | 
		
			| Lựa chọn khác | ①External paper roll holder②Paper roll spindle
 ③Extension board for external paper roll holder
 | 
		
			| Nhiệt độ bảo quản, hoạt động | 5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% no condensing | 
		
			| Độ ẩm | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity: 10 ~ 90% no condensing |